Sản phẩm tôn lạnh màu Cliplock Việt Pháp chất lượng tốt, Tôn thép Sáng Chinh giao hàng tận nơi

Sản phẩm tôn lạnh màu Cliplock Việt Pháp chất lượng tốt, Tôn thép Sáng Chinh giao hàng tận nơi. Với số lượng tiêu thụ cực kì lớn, loại tôn lợp này đã và đang nằm trong top các thương hiệu tiêu dùng được nhiều người bình chọn

Công trình sử dụng dạng tôn lạnh màu Cliplock Việt Pháp sẽ mang lại độ thẩm mỹ cao. Công ty Tôn thép Sáng Chinh sẽ hỗ trợ cho khách hàng 24/24h tìm ra chi phí mua vật tư với giá tốt nhất hiện nay.

bang-gia-ton-cliplock

🔰️ Báo giá thép hôm nay 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
🔰️ Vận chuyển tận nơi 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
🔰️ Đảm bảo chất lượng 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
🔰️ Tư vấn miễn phí 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
🔰️ Hỗ trợ về sau 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Sản phẩm tôn lạnh màu Cliplock Việt Pháp chất lượng tốt, Tôn thép Sáng Chinh giao hàng tận nơi

Báo giá tôn lạnh màu Cliplock Việt Pháp được tư vấn viên của Tôn thép Sáng Chinh chắt lọc, sau đó là điều chỉnh với mức giá phù hợp nhất. Chính sách mua hàng với nhiều khuyến mãi, xin truy cập: tonthepsangchinh.vn

BẢNG TÔN LẠNH MÀU
【02/2022】
TÔN LẠNH MÀU TÔN LẠNH MÀU
(5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) (5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn)
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
vnđ/md
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
vnđ/md
0.25 mm 1.75 69000 0.40 mm  3.20 97000
0.30 mm 2.30 77000 0.45 mm  3.50 106000
0.35 mm  2.00 86000 0.45 mm  3.70 109000
0.40 mm  3.00 93000 0.50 mm 4.10 114000
TÔN LẠNH MÀU HOA SEN TÔN LẠNH MÀU ĐÔNG Á
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
vnđ/md
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
vnđ/md
0.35 mm  2.90         105,500 0.35 mm  2.90              99,000
0.40 mm  3.30         114,500 0.40 mm  3.30            108,000
0.45 mm 3.90         129,000 0.45 mm 3.90            121,000
0.50 mm 4.35         142,500 0.50 mm 4.30            133,000
TÔN LẠNH MÀU VIỆT PHÁP TÔN LẠNH MÀU NAM KIM
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
vnđ/md
Độ dày in trên tôn T/lượng
(Kg/m)
Đơn giá
vnđ/md
0.35 mm  2.90           95,000 0.35 mm  2.90              97,000
0.40 mm  3.30         104,000 0.40 mm  3.30            106,000
0.45 mm 3.90         117,000 0.45 mm 3.90            119,000
0.50 mm 4.35         129,000 0.50 mm 4.30            131,000
BẢNG GIÁ GIA CÔNG TÔN VÀ PHỤ KIỆN
Tôn 5SV đổ PU -giấy bạc ~18mm 72.000đ/m Đai Skiplock 945              10,500
Tôn 9SV đổ PU- giấy bạc ~18mm 72.000đ/m Đai Skiplock 975              11,000
Gia công cán Skiplok 945 4.000đ/m Dán cách nhiệt PE 5mm                9,000
Gia công cán Skiplok 975  4.000đ/m Dán cách nhiệt PE 10mm              17,000
Gia công cán Seamlok 6.000đ/m Dán cách nhiệt PE 15mm              25,000
Gia công chán máng xối + diềm 4.000đ/m Gia công chấn úp nóc 1 nhấn + xẻ                1,500
Gia công chấn vòm 3.000đ/m Gia công chấn tôn úp nóc có sóng                1,500
Tôn nhựa lấy sáng 2 lớp           65,000 Tôn nhựa lấy sáng 3 lớp              95,000
Vít bắn tôn 2.5cm bịch 200 con           50,000 Vít bắn tôn 4cm bịch 200 con              65,000
Vít bắn tôn 5cm bịch 200 con           75,000 Vít bắn tôn 6cm bịch 200 con              95,000
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI
NHẬN GIA CÔNG TÔN TẠI CÔNG TRÌNH

Trong đó :

  • Tôn lạnh màu Cliplock Việt Pháp được giao bằng cách đếm tấm & nhân số mét thực tế tại công trình.
  • Yêu cầu về hàng hóa đáp ứng nhiều tiêu chuẩn, kèm tem nhãn, còn mới
  • Ngoài ra Sáng Chinh Steel có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
  • Thời gian vận chuyển sẽ còn tùy thuộc vào khoảng cách địa lý
  • Sẽ có mã ưu đãi khi khách hàng mua tôn xây dựng các loại với số lượng lớn

1/ Sản phẩm đa dạng với mọi tiêu chuẩn

  • Tiêu chuẩn Hoa Kỳ: ASTM A755/A755M.
  • Tiêu chuẩn Úc:  AS 2728.
  • Tiêu chuẩn Nhật Bản: JIS G 3322.
  • Tiêu chuẩn Malaysia: MS 2383.
  • Tiêu chuẩn châu Âu: EN 10169.

2/ Giới thiệu các thông số kỹ thuật của tôn lạnh màu Cliplock Việt Pháp

Theo tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản JIS G3321
Độ bền uốn 0T  ̴̴ 2T
Độ bền kéo Min 270 Mpa
Khối lượng mạ AZ050 – 50g/m² AZ150 – 150g/m²
AZ070 – 70g/m² AZ180 – 180g/m²
AZ100 – 100G/m² AZ200 – 200g/m²
Độ dày thép nền 0.16 ÷ 1.2mm
Chiều rông cuộn 750  ÷  1250mm

Tôn lạnh màu Cliplock Việt Pháp hiện nay được sử dụng nhiều cho những hạng mục xây dựng nào?

– Thi công để làm máng xối cho nhà ở
– Tạo hình nội thất
– Cửa đi, cửa cuốn, cửa xếp
– Nhà xưởng, nhà kho
– Dụng cụ gia dụng
– Thùng phuy
– Xây dựng – thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp
– Trang trí nội thất và ngoại thất văn phòng, công ty
– Nguyên liệu làm các loại ống thoát nước, ống gen điều hòa nhiệt độ
– Vỏ ngoài các thiết bị vi tính và các thiết bị thông tin liên lạc khác

can-ton-cliplock-xay-dung

Tôn thép Sáng Chinh mang đến cho khách hàng những thuận lợi nào?

  • Chúng tôi cung cấp chính xác báo giá tôn lạnh màu Cliplock Việt Pháp trực tiếp ngay tại nhà máy sản xuất
  • Tôn thép Sáng Chinh sẽ mang đến cho bạn nhiều giải pháp mua hàng với mức giá tối ưu nhất
  • Phân phối màu sắc sản phẩm tôn Cliplock đa dạng dựa vào tính năng sử dụng
  • Tư vấn tính diện tích mái tôn chính xác nhất

 

Click to rate this post!
[Total: 0 Average: 0]

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Chat Zalo
0936606777